Cám ơn Quí đồng nghiệp khắp nơi xa gần đã ghé tham quan và Khách hàng ủng hộ cho Blog http://dattaivnpt.blogspot.com, Blog xem tốt nhất với trình duyệt Chrome và Crom+

Nghiên Cứu, Tham Khảo Tài Liệu Về An Toàn Điện Của Một Số Tổ Chức Quốc Tế Và Quốc Gia Trên Thế Giới

      Hiện nay trên thế giới, các tổ chức và các quốc gia đều có các tiêu chuẩn, quy định, hướng dẫn về an toàn điện trong lĩnh vực bưu chính và viễn thông. Dưới đây là liệt kê và tóm tắt nội dung một số tài liệu của các tổ chức và quốc gia trên thế giới.
    1. ANSI (American National Standard for Telecommunications) - Tiêu chuẩn quốc gia Mỹ về viễn thông:
    + ANSI/T1.308-1996 “Central Office Equipment - Electrostatic Discharge Immunity Requirement”.
      Tiêu chuẩn đưa các chỉ tiêu miễn nhiễm phóng tĩnh điện và quy trình thử cho các thiết bị sử dụng trong tổng đài điện thoại.
      + ANSI/T1.311-1998 “DC Power Systems - Telecommunications Environment Protection”.
      Tiêu chuẩn bảo vệ đối với việc thiết kế và lắp đặt các hệ thống điện một chiều (DC) viễn thông trong các khu vực đã được hạn chế truy nhập hoặc đã được kiểm soát.
   + ANSI/T1.313-1997 “Electrical Protaction for Telecommunications Central Offices and Similar Type Facilities”.
      Tổng đài và các thiết bị liên quan thường chịu ảnh hưởng của sét và sự cố nguồn điện, hoặc trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua cáp thông tin và các trang thiết bị điện AC cấp điện đến chúng. Tiêu chuẩn này đưa ra các bảo vệ điện tối thiểu, tiếp đất và liên kết cần thiết để làm giảm sự đánh thủng và ảnh hưởng nguy hiểm của sét và sự cố hệ thống điện AC.
      + ANSI/T1.315-1994 “Voltage Levels for DC-Powered Equipment - Used in the Telecommunications Environment”.
      Tiêu chuẩn thiết lập các yêu cầu đối với dải điện áp và các đặc tính liên quan cho các tải thiết bị viễn thông vận hành từ các hệ thống nguồn điện một chiều (DC) tập trung.
      + ANSI/T1.316-1997 “Electrical Protection of Telecommunications Outside Plant”.
      Do đặc tính nằm bên ngoài trời của các công trình ngoại vi viễn thông và thường phải đi chung cột hoặc chung rãnh cáp với các trang thiết bị điện, nên thường bị ảnh hưởng và gặp sự cố do điện AC gây ra. Tiêu chuẩn này đưa ra các yêu cầu về bảo vệ điện, tiếp đất và liên kết cần thiết để làm giảm sự đánh thủng và ảnh hưởng nguy hiểm của sét và sự cố hệ thống điện AC lên công trình ngoại vi.
  + ANSI/T1.318-1994 “Electrical Protaction Applied to Telecommunications Network Plant at Entrances to Customer Structures or Buildings”.
      Các công trình viễn thông thường chịu sự tác động bởi sét và các sự cố nguồn điện AC. Việc bảo vệ điện cần được xem xét tại lối vào cung cấp dịch vụ cho khách hàng và các toà nhà. Tiêu chuẩn này đưa ra yêu cầu bảo vệ điện, tiếp đất và liên kết ở lối vào cung cấp dịch vụ cho khách hàng và các toà nhà.
      + ANSI/T1E1Project 34-98 “Electrical Protection of Broadband Facilities”.
      Bảo vệ điện, liên kết và tiếp đất được đưa ra trong tiêu chuẩn nhằm giúp bảo vệ con người, thiết bị và tài sản do tác động của sét, sự cố hệ thống điện và nhiễu điện từ trên các thiết bị băng rộng.
      + ANSI/T1E1 Project 37-98 “Grounding and Bonding of Network Telecommunications Equipment”.
      Tiêu chuẩn này nhằm xác định và mô tả các cấu hình liên kết và tiếp đất sử dụng để lắp đặt các thiết bị viễn thông trong phòng đặt tổng đài và các thiết bị tương tự. Tiêu chuẩn đưa ra các yêu cầu về tiếp đất và liên kết của thiết bị viễn thông và của các trang thiết bị điện AC và DC liên quan.
      2. ETSI (European Telecommunications Standards Institute) - Viện tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu:
    + ETS 300 253 “Equipment Engineering (EE): Earthing and Bonding of Telecommunication equipment in telecommunication centers”.
      Tiêu chuẩn này đề cập đến tiếp đất và liên kết của các thiết bị viễn thông trong các trạm viễn thông liên quan đến an toàn, hoạt động, và tương thích điện từ.
     + ETS 300 132-1-9/96 “Equipment Engineering (EE): Power supply interface at the input to the telecommunications equipment-part 1: Interfaces operated by alternating current (ac) derived form direct current (dc) sources”.
      Tiêu chuẩn đưa ra các yêu cầu: (a) yêu cầu chất lượng của nguồn cung cấp AC lấy ra từ nguồn DC và (b) yêu cầu đầu vào của thiết bị viễn thông được nối với nguồn cấp điện AC.
     + ETSI 300 132-2-9/96 “Equipment Engineering (EE): Power supply interface at the input to the telecommunications equipment-part 2: Interfaces operated by direct current (dc) sources”.
      Tiêu chuẩn này định nghĩa (a) chất lượng đầu ra của thiết bị điện DC tại giao diện “A” và (b) các yêu cầu đầu vào của thiết bị viễn thông được nối với giao diện “A” được cấp nguồn DC.
      3. IEC - International Electrotechnical Commission - Uỷ ban kỹ thuật điện quốc tế:
      + IEC 61000-5-2 “Electromagnetic Compatibility (EMC) - Part 5: Instalation and mitigation guidelines - Section 2: Earthing and cabing”.
      Bản báo cáo kỹ thuật bao gồm các hướng dẫn về tiếp đất và lắp đặt cáp của hệ thống điện và điện tử và việc lắp đặt nhằm đảm bảo tương thích điện từ giữa các trang thiết bị hoặc hệ thống điện và điện tử.
      + IEC 60364-4-41:2001 “Electrical Installations of buildings” Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock.
      Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu thiết yếu để bảo vệ con người, vật nuôi và tài sản chống các tiếp xúc trực tiếp và gián tiếp với hệ thống điện bên trong các toà nhà.
      + IEC 60364-4-444:1996 “Electrical Instalations of buildings - Part 4: Protection of safety - Chapter 44: Protection against overvoltages - section 444: Protection agianst electromagnetic interferennces (EMI) in installations og buildings”.
      Phần này của IEC 60364 cung cấp thông tin cho các kiến trúc sư toà nhà và người thiết kế và người lắp đặt điện của toà nhà về một số khái niệm mà có thể hạn chế nhiễu trường điện từ.
      + IEC 60364-5-548:1996 “Electrical Instalations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Section 548: Earthing arrangement and equipotential bonding for information technology installations”.
      IEC 60364-5-548 đề cập đến tiếp đất và liên kết cân bằng thế cho lắp đặt ITE và các thiết bị tương tự yêu cầu kết nối cho tổng đài số liệu. ITE bao gồm các thiết bị điện và điện tử và thiết bị viễn thông.
      + IEC 60950 -1991 “IEC 60950-am4 (1996) Safety of infomation technology equipment, including electrical business equipment”.
      Áp dụng cho ITE bao gồm thiết bị sử dụng điện và các thiết bị liên quan với điện áp không lớn hơn 600V. Các yêu cầu nhằm đảm bảo an toàn cho người vận hành và người lăp đặt mà có thể tiếp xúc với thiết bị.
      4. IEEE (Institute Of Electrical And Electronics Engineers) - Viện nghiên cứu kỹ thuật điện và điện tử:
      + IEEE C2-2002 “The Natinonal Electrical Safety Code (NESC)”.
      NESC đề cập đến các yêu cầu phân phối điện cho các hệ thống trong phạm vi chịu sự trách nhiệm của nhà cung cấp điện, thông tin....
      Quy phạm này mô tả quy trình đảm bảo an toàn cho con người trong lắp đặt, vận hành hoặc bảo dưỡng nguồn cấp điện và đường dây thông tin và các thiết bị liên quan.
    + IEEE Std 1100-1999 “IEEE Recommended Practice for Powering and Grounding Electronic Equipment”.
      Hướng dẫn thực hành cấp nguồn và tiếp đất cho các thiết bị điện tử nhằm đưa ra các hướng dẫn chung nhất trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại.
      5. ITU (International Telecommunications Union) - Hiệp hội viễn thông quốc tế:
      + ITU-T Recommendation K.27-2003 “Bonding Configurations And Earthing Inside a Telecommunications bulding”.
      Khuyến nghị quốc tế về cấu hình liên kết và tiếp đất cho các toà nhà bao gồm các tổng đài chuyển mạch số. Khuyến nghị này có thể là hữu ích để thiết kế và lắp đặt viễn thông điện tử vào các phòng thiết bị trong các toà nhà thương mại và khu công nghiệp.
     + ITU-T Recommendation K.31-2003 “Bonding Configurations And Earthing of Telecommunication Installation Inside a Subcriber’s bulding”.
      Khuyến nghị quốc tế về cấu hình liên kết và tiếp đất cho các toà nhà thương mại và nhà riêng chứa các thiết bị đầu cuối điện tử-viễn thông.
      + ITU-T Recommendation K.35-2003 “Bonding Configurations And Earthing at Remote Electronic Sites”.
      Khuyến nghị về cấu hình liên kết và tiếp đất cho các thiết bị đặt ở trạm điện tử ở xa như là trạm chuyển mạch hoặc truyền dẫn, tủ cáp....
      6. NFPA (National Fire Protection Association) - Hiệp hội bảo vệ chống hoả hoạn quốc gia Mỹ:
      + NFPA 70-1999 “National Electrical Code”.
      Chương 8: Mạch thông tin- bao gồm các yêu cầu chung về tiếp đất, liên kết và bảo vệ các mạch viễn thông điện áp thấp.
      Article 250: Tiếp đất- bao gồm tiếp đất và liên kết cho các mạch điện AC, DC nhỏ hơn 600V...
      + NFPA 70E - Standard for Electrical Safety in the Workplace.
      7. ACIF (Australian Communication Industry Forum):
     + ACIF C524:2004 “External Telecommunication Cable Networks”.
      Quy phạm cung cấp các hướng dẫn trên nguyên tắc cơ hản về lắp đặt, bảo dưỡng và an toàn cho mạng ngoại vi viễn thông, cũng như đảm bảo an toàn cho con người và cộng đồng.
      8. Australian/New Zealand Standard-Earth potential rise- Part 1: “Code of practice for the protection of persons and plant” (To be AS/NZS 3835.1:200X):
      Tiêu chuẩn về chống ảnh hưởng tăng điện thế đất nhằm bảo vệ con người và công trình.
    9. DOE U.S. Department of Energy Washington HDBK-1092:2004 “Electrical Safety Handbook”:
      Sổ tay về an toàn điện của phòng năng lượng Washington-Mỹ.
      10. Training Institute, INC AVO:
      - Electrical Safety for Industrial Facilities.
      - Electrical Safety for Utilities.
      - Electrical Safety for Telecommunications.
      - Electrical Safety for Inspectors.
      - Arc Flash Analysis.
      11. Belltech Telecoms:
      - Working on or near Energized Circuits.
   - Telecomunications System and Equipment Safety Tagging/Lockout.

(Sưu Tầm)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét